• [ 挟撃 ]

    n

    thế gọng kìm/cuộc tiến công gọng kìm
    挟撃作戦: Chiến lược (kế hoạch) gọng kìm

    [ 矯激 ]

    adj-na

    quá đáng/quá khích
    振舞が矯激だ: hành vi quá đáng

    n

    sự quá đáng/sự quá khích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X