• [ 強行する ]

    vs

    nỡ lòng
    nỡ
    kiên quyết tiến hành/quyết tâm
    攻撃を強行する: kiên quyết (quyết tâm) tấn công
    強行する〔計画・仕事を〕: quyết tâm thực hiện kế hoạch, công việc
    cưỡng chế/ép buộc/thúc ép
    取り立てを強行する: cưỡng chế thu
    学校は宗教教育を強行すべきではない: trường học không nên đào tạo bắt buộc về tôn giáo
    増税を強行する: cưỡng chế đánh thuế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X