• [ 凶作 ]

    n

    sự mất mùa/mất mùa
    ジャガイモの凶作: Mất mùa khoai tây
    記録的な凶作に襲われる: Bị một đợt mất mùa nặng nề nhất trong lịch sử
    凶作の田畑: Cánh đồng bị mất mùa
    穀物凶作: Mất mùa ngũ cốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X