• [ 協賛 ]

    n

    sự hiệp lực/sự giúp nhau/sự hợp lực/hiệp lực/hợp lực/giúp nhau
    議会の協賛: Sự hiệp lực của Quốc hội

    Kỹ thuật

    [ 強酸 ]

    axit mạnh [strong acid]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X