• [ 夾雑物 ]

    / GIÁP TẠP VẬT /

    n

    Phần tử ngoại lai/vật pha tạp/tạp chất

    Kỹ thuật

    [ きょう雑物 ]

    tạp chất [impurities]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X