• [ 教師 ]

    n

    tiên sinh
    thầy
    ông thầy
    ông giáo
    giáo viên/giảng viên
    経験の乏しい教師: Giáo viên ít kinh nghiệm
    教員免許を有した教師: Giáo viên đã có chứng chỉ hành nghề giáo
    学位と資格のある教師: Giảng viên có đủ học vị và bằng cấp
    ~で教えたいと思っている教師: Giáo viên muốn dạy tại ~
    giáo sư

    [ 嬌姿 ]

    / KIỀU TƯ /

    n

    dáng yêu kiều/dáng yểu điệu/dáng yểu điệu thục nữ

    [ 驕恣 ]

    / KIÊU TƯ /

    n

    sự kiêu hãnh/kiêu hãnh/niềm kiêu hãnh

    [ 驕肆 ]

    / KIÊU * /

    n

    sự kiêu hãnh/kiêu hãnh/niềm kiêu hãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X