• [ 教室 ]

    vs

    buồng học

    n

    phòng học/lớp học
    物理学教室: Lớp học môn vật lý
    特別教室: Phòng học đặc biệt
    大型テレビ画面を備えた教室: Lớp học có lắp đặt (trang bị) màn hình TV loại lớn
    生徒の数が多過ぎる教室: Phòng học quá đông học sinh
    子ども病院の教室: Phòng học tại bệnh viện nhi
    絵画教室: lớp học vẽ
    英語教室: Phòng học tiếng Anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X