• [ 教示 ]

    n

    chỉ giáo/hướng dẫn/giảng dạy
    環境教示: giảng dạy về môi trường
    直接教示: hớng dẫn trực tiếp
    作業教示: hướng dẫn thao tác
    教示機能: Chức năng hướng dẫn

    [ 矜持 ]

    / * TRÌ /

    n

    lòng tự hào/lòng tự tôn/phẩm giá/phẩm cách

    [ 驕児 ]

    / KIÊU NHI /

    n

    đứa trẻ hư/đứa trẻ hư đốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X