• [ 恭順 ]

    n

    yên thân
    lòng trung thành/trung thành
    厳格な恭順: lòng trung thành kiên định
    ~に対して恭順を示す: biểu hiện lòng trung thành đối với ~
    ~に恭順を誓う: thề trung thành đối với ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X