-
[ 強制 ]
n
sự cưỡng chế/sự cưỡng bức/cưỡng chế/cưỡng bức/bắt buộc/ép buộc
- 行政強制: cưỡng chế hành chính
- 間接強制: cưỡng chế gián tiếp
- 性行為の強制: cưỡng bức tình dục
- 短縮労働の強制: bắt buộc làm việc trong thời gian ngắn
- 教育における強制が及ぼす影響: ảnh hưởng do cưỡng chế trong giáo dục
- 私たちは意のままにこれを行ったのであり、強制されたのではない: chúng cháu tự nguyện làm điều đấy ch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ