• [ 強制 ]

    n

    sự cưỡng chế/sự cưỡng bức/cưỡng chế/cưỡng bức/bắt buộc/ép buộc
    行政強制: cưỡng chế hành chính
    間接強制: cưỡng chế gián tiếp
    性行為の強制: cưỡng bức tình dục
    短縮労働の強制: bắt buộc làm việc trong thời gian ngắn
    教育における強制が及ぼす影響: ảnh hưởng do cưỡng chế trong giáo dục
    私たちは意のままにこれを行ったのであり、強制されたのではない: chúng cháu tự nguyện làm điều đấy ch
    sách nhiễu

    [ 強請 ]

    / CƯỜNG THỈNH /

    n

    sự hăm dọa tống tiền/hăm dọa tống tiền

    n

    tầm nã

    [ 矯正 ]

    n

    sự uốn thẳng/chỉnh thẳng/chỉnh
    矯正手段: phương pháp chỉnh
    メガネによる矯正: chỉnh bằng kính
    レーザーによる視力矯正: chỉnh tầm nhìn bằng tia laze
    過剰矯正: chỉnh quá mức
    歯列矯正: chỉnh răng
    歯列矯正器: kẹp chỉnh răng

    [ 矯正する ]

    vs

    uốn thẳng/sửa/chỉnh thẳng/chữa/sửa chữa
    悪い風習を矯正する: sửa thói quen xấu
    近視を矯正する: chỉnh thẳng tầm nhìn
    欠陥を矯正する: sửa chữa khuyết điểm
    考えを矯正する: suy nghĩ lại
    ~間の違いを矯正する: sửa sự khác nhau giữa ~

    [ 嬌声 ]

    / KIỀU ÂM /

    n

    giọng nói mê ly/giọng nói mê hồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X