• [ 強制する ]

    n

    câu thúc
    bức bách

    vs

    cưỡng chế/cưỡng bức/cưỡng ép/ép buộc/bắt buộc/ép/bắt
    ~を覚えることを強制する: bắt buộc phải nhớ cái gì
    (人)に~するように強制する: ép buộc ai làm như thế nào
    (人)に休みを取ることを強制する: bắt ai (nghỉ ngơi)
    少女に売春を強制する: cưỡng bức trẻ em gái bán dâm

    vs

    ép uổng

    vs

    gạ

    vs

    gượng

    vs

    nài ép

    vs

    ức hiếp

    [ 強請する ]

    n

    nài nỉ
    gượng gạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X