• [ 競争 ]

    n

    tranh đua
    tranh cạnh
    sự cạnh tranh/cạnh tranh/thi đua
    競争相手: đối thủ cạnh tranh
    2大国間の競争: cạnh tranh giữa hai nước lớn
    NGOを通じた国の援助競争: cạnh tranh để nhận viện trợ của quốc gia thông qua tổ chức phi chính phủ
    ~における商業上の競争: cạnh tranh trong thương mại diễn ra trong ~
    ~間でますます激しくなる競争: cạnh tranh ngày càng trở nê

    [ 競走 ]

    n

    cuộc chạy đua
    1500メートル競走: chạy đua 1500 mét
    ~間の競走: cuộc chạy đua giữa ~
    とても疲れる競走: cuộc chạy đua rất vất vả
    時間との競走: cuộc chạy đua vơi thời gian
    競走から降りる: rớt lại từ cuộc cạnh tranh

    [ 強壮 ]

    adj-na

    cường tráng/khỏe mạnh
    強壮な体: thân thể khỏe mạnh

    n

    sự cường tráng/sự khỏe mạnh/tác dụng tăng cường sinh lực
    滋養強壮: tăng cường sinh lực
    強壮な体格: thể chất khoẻ mạnh
    この温泉には滋養強壮の特性がある: suối nước nóng này có đặc tính giúp tăng cường sinh lực
    強壮飲料: đồ uống tăng lực
    強壮効果がある: có tác dụng tăng cường sinh lực

    Kinh tế

    [ 競争 ]

    sự cạnh tranh [competition]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X