• [ 競争する ]

    n

    bon chen

    vs

    cạnh tranh/thi đua
    ~を得ようとして(人)と競争する: cạnh tranh với người nào để giành được cái gì
    ~面で競争する: cạnh tranh trên phương diện ~
    ~の世界市場で儲けようと競争する: cạnh tranh trên thị trường thế giới về cái gì để kiếm lời
    価格で競争する: cạnh tranh về giá cả
    外国と競争する: cạnh tranh với nước ngoài

    vs

    chạy đua

    vs

    đọ

    vs

    đối đầu

    vs

    đua

    vs

    đua nhau

    vs

    ganh

    vs

    ganh đua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X