• [ 胸像 ]

    n

    tượng bán thân
    胸像の習作: tập làm tượng bán thân
    胸像の制作: làm tượng bán thân
    石で胸像を作る: làm tượng bán thân bằng đá
    ~の胸像を作る: làm tượng bán thân của ~

    Tin học

    [ 鏡像 ]

    hình ảnh phản chiếu/ảnh phản xạ [reflected image/math image by inversion//mirror image]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X