• [ 驚嘆 ]

    n

    sự kinh ngạc/sự thán phục/sự khâm phục/kinh ngạc/thán phục/khâm phục
    驚嘆すべき学識: học bổng đáng khâm phục
    驚嘆すべき偉業: thành tựu đáng kinh ngạc
    (人)の~する能力に驚嘆する: thán phục ai bởi khả năng làm gì
    (人)の知識の領域がたいへん広いことに驚嘆する: thán phục trước sự hiểu biết rộng rãi của người nào đó
    驚嘆の念: lòng thán phục

    [ 驚嘆する ]

    vs

    kinh ngạc/thán phục
    発展ぶりは実に人を驚嘆させる: sự phát triển khiến người ta kinh ngạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X