• [ 橋台 ]

    n

    mố cầu

    [ 鏡台 ]

    n

    nơi chải tóc trang điểm của phụ nữ/bàn trang điểm
    鏡台の流し: Bồn rửa mặt có gắn thêm bàn trang điểm.
    gương soi
    姫鏡台: gương soi nhỏ
    鏡台の流し: bồn rửa mặt gắn gương soi
    鏡台付き洗面台: bồn rửa mặt có gương soi

    [ 兄弟 ]

    n, hum

    anh em/huynh đệ
    兄弟、仲が悪いこともあるのよね: cũng có khi anh em thân thích lại có quan hệ xấu
    私の兄弟と一緒に旅行しています: tôi đang đi du lịch cùng anh em của tôi
    異父兄弟: anh em cùng mẹ khác cha
    義理の兄弟: anh em rể
    血を分けたの兄弟: anh em cùng dòng máu (anh em ruột)
    あなたは何人兄弟がいますか: cậu có bao nhiêu anh

    [ 姉弟 ]

    / TỶ ĐỆ /

    n

    chị và em trai

    [ 姉妹 ]

    / TỶ MUỘI /

    n

    chị em
    これは私の最新作で、タイトルは『姉妹』だ。 :Đây là phần cuối cùng tác phẩm của tôi được gọi là "Chị em"
    彼女は私たちが前世で双子の姉妹だったといまだに言い続けています。 :Chị ấy vẫn luôn luôn nói rằng chúng tôi là chị em sinh đôi từ kiếp trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X