• [ 協調 ]

    n

    sự hiệp lực/sự trợ giúp/sự hợp lực/sự hợp tác/hiệp lực/trợ giúp/hợp lực/hợp tác/cùng nhau
    ~する取り組みにおける協調: cùng nhau giải quyết đối phó với~
    さまざまな分野での協調: hợp tác trong nhiều lĩnh vực khác nhau
    ヨーロッパの協調: sự trợ giúp của Châu Âu
    テロ防止の国際協調: hợp tác quốc tế chống lại khủng bố
    科学・技術分野での競争や協調: cạnh tranh và hợp tác trong khoa học và kỹ thuật
    経済・金

    [ 強調 ]

    n

    sự nhấn mạnh/nhấn mạnh/sự nhấn giọng/nhấn giọng
    音声強調: nhấn giọng
    強意強調: nhấn mạnh ý
    国際的強調: nhấn mạnh tầm quốc tế
    過度の強調: nhấn mạnh quá độ
    対比強調: nhấn mạnh so sánh

    [ 強調する ]

    vs

    nhấn mạnh
    いくら強調しても(強調)しすぎることはない: dù có nhấn mạnh đến bao nhiêu cũng không được (nhấn mạnh) quá mức
    ~するための支援を強調する(組織・人が): nhấn mạnh vai trò hỗ trợ để làm gì (tổ chức, con người)
    AとBとの遠い距離を強調する: nhấn mạnh khoảng cách xa giữa A và B
    AをBであると強調する: nhấn mạnh A là B

    Tin học

    [ 強調 ]

    làm nổi bật/nêu bật/nêu rõ [highlight]
    Explanation: Một ký tự, từ, khối văn bản, hoặc một lệnh được hiển thị đảo màu ( tối-sáng, đen-trắng) trên màn hình, để chỉ rõ vị trí hiện hành của con chạy. Thuật ngữ này đôi khi được dùng đồng nghĩa với cusror (con chạy).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X