• [ 協調する ]

    vs

    hiệp lực/trợ giúp
    協調して仕事を完成する: đồng tâm hiệp lực hoàn thành công việc

    [ 強調する ]

    vs

    đề cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X