-
[ 共通語 ]
n
tiếng phổ thông/ngôn ngữ phổ thông/ngôn ngữ chung
- インターネット上のコンピュータの共通語: ngôn ngữ chung của máy tính trên Internet
- 英語は国際ビジネスにおける共通語だ: tiếng Anh là tiếng phổ thông trong kinh doanh quốc tế
- 音楽は確かに世界共通語だと思う: tôi nghĩ âm nhạc chính là ngôn ngữ chung của thế giới
- 共通語を話す: nói tiếng phổ thông
- 共通語訳: dịch tiếng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ