• [ 強敵 ]

    n

    kẻ địch mạnh
    強敵を打ち負かす: đánh tan bọn địch mạnh

    [ 梟敵 ]

    / KIÊU ĐỊCH /

    n

    Kẻ thù nguy hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X