• [ 強度 ]

    n

    độ bền
    cườngđộ

    [ 郷土 ]

    n

    cố hương/quê cũ/quê hương/dân dã/địa phương
    ユダヤ人の民族的郷土: quê hương của người Do Thái
    郷土の誇: lòng tự hào về quê hương
    郷土芸術: nghệ thuật dân dã
    郷土史に強い興味を持つ人々は多い: có rất nhiều người quan tâm đến lịch sử của quê hương
    郷土資料室: phòng lưu trữ tư liệu địa phương

    [ 匈奴 ]

    / HUNG NÔ /

    n

    Hung Nô
    Tên gọi để chỉ các tộc người ở phía bắc Trung Quốc

    Kỹ thuật

    [ 強度 ]

    độ bền [Strength]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X