• [ 共同 ]

    n

    cộng đồng/sự liên hiệp/sự liên đới
    共同仕事: sự nghiệp chung

    [ 協同 ]

    n

    đồng tâm hiệp lực/chung/cùng nhau/liên kết
    学校協同: trường học liên kết
    消費者協同: người tiêu dùng liên kết với nhau
    協同して生産する: cùng nhau sản xuất
    競走よりも協同を推進する: đẩy mạnh đồng tâm hiệp lực thay vì cạnh tranh với nhau
    小売商協同チェーン店: dãy cửa hàng chung nhau của những người buôn bán nhỏ

    [ 教導 ]

    n

    giảng dụ

    [ 嚮導 ]

    / HƯỚNG ĐẠO /

    n

    sự hướng đạo/sự dẫn đường/hướng đạo/dẫn đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X