• Kinh tế

    [ 共同海損 ]

    tổn thất chung/mất tổn thất chung [general average/general average loss/gross average]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X