• [ 脅迫状 ]

    n

    thư khủng bố
    脅迫状を受ける: nhận được thư khủng bố
    脅迫状を送りつけるストーカー: kẻ lén đi gửi thư khủng bố
    飛行機爆破の脅迫状 :thư khủng bố đe dọa cho nổ máy bay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X