• [ 胸部 ]

    n

    ngực/vùng ngực
    ブラウスの胸部: ngực áo blue
    甲殻類の胸部: phần ngực của loài giáp xác
    大動脈胸部: ngực động mạch lớn
    食道外の胸部で: ở phần ngoài thực quản
    胸部に鋭い痛みを感じる: cảm thấy nhói đau trong ngực
    体の後側から前側に向かって胸部X線写真を撮影する: chụp ảnh tia X quang ngực từ phía sau cơ thể ra phía trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X