-
[ 興味深い ]
adj
rất thích thú/rất hứng thú/rất quan tâm/hết sức thích thích/hết sức hứng thú/hết sức quan tâm/rất thích
- 結果が予想どおりだというだけでなく、それを導いたのがきみだという事実も興味深い: tôi hứng thú không phải chỉ vì đạt kết quả như dự tính mà còn vì người làm việc đó là cậu
- 彼が孤独について、こんなふうに語るのを聞くのは興味深い: rất thích thú khi nghe anh ấy nói về sự cô đơn theo cách này
- 興味深い~(への)旅行 : du lịch đến nơi mà
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ