• [ 享有 ]

    n

    sự được hưởng/hưởng/được hưởng
    権利享有: được hưởng quyền lợi
    財産権の享有: được hưởng tài sản
    すべての権利および自由を享有できる: được hưởng tất cả quyền lợi và tự do

    [ 共有 ]

    n

    sự sở hữu công cộng/sự công hữu
    共有財産: tài sản công cộng

    Tin học

    [ 共有 ]

    chia sẻ/sở hữu chung [share (vs)/joint ownership/co-ownership]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X