• [ 共有財産 ]

    / CỘNG HỮU TÀI SẢN /

    n

    tài sản công cộng/tài sản chung/tài sản công hữu
    共有財産原則: quy định tài sản công cộng
    夫婦共有財産状態: tình trạng tài sản chung của vợ chồng
    国民の共有財産: tài sản chung của nhân dân

    Kinh tế

    [ 共有財産 ]

    tài sản chung [community property; common property]
    Explanation: 複数の人または団体が共同で所有する財産。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X