• [ 享有する ]

    vs

    được hưởng/hưởng
    勉強権利を享有する: hưởng quyền học hành

    [ 共有する ]

    vs

    chung/có chung/chung nhau/cùng chung/sở hữu công cộng/công hữu
    1台のプリンターをコンピュータ間で共有する: máy in do nhiều máy tính chung nhau
    ~する意志を共有する: cùng chung ý chí
    ~が抱く危ぐを共有する: cùng sợ cái gì
    ~という目標を共有する: có chung mục tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X