• [ 供与 ]

    n

    sự cung ứng/sự cung cấp/cung ứng/cung cấp/cấp
    この種の便宜の供与: cung cấp những tiện nghi như thế này
    テロの資金供与: cung cấp tài chính của bọn khủng bố
    ライセンス供与: cấp giấp phép
    技術供与: cung cấp công nghệ
    公有地の供与: cung cấp đất công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X