• [ 共用 ]

    n

    sự cùng nhau sử dụng/sự dùng chung/cùng dùng chung/dùng chung/cùng sử dụng/sử dụng chung
    周波数共用: dùng chung sóng
    注射針の共用: dùng chung bơm kim tiêm
    (人)と部屋を共用する: cùng sử dụng phòng với ai
    すべてのプログラムが同じデータを共用する: tất cả chương trình cùng dùng chung số liệu

    [ 強要 ]

    n

    sự ép buộc/ép buộc/buộc/ép/cưỡng chế
    あからさまな強要: ép buộc công khai
    金の強要: ép buộc tiền bạc
    精神的強要: ép buộc về tinh thần
    自白強要: ép cung (khai)
    彼らはマフィアに用心棒代を支払うことを強要された: họ đã bị ép buộc phải trả tiền bảo kê cho bọn Mafia
    強要された状態: tình trạng bị ép buộc
    自白を強要する: ép phải cung khai (ép cung)

    [ 教養 ]

    n

    sự nuôi dưỡng/sự giáo dục/sự giáo dưỡng
    教養のある人: người có giáo dục

    Tin học

    [ 共用 ]

    chia sẻ/sử dụng chung [share (vs)/common use]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X