• [ 享楽 ]

    n

    sự hưởng lạc/sự hưởng thụ/hưởng thụ/hưởng lạc
    享楽に飽きて: chán ngấy sự hưởng thụ
    享楽主義: chủ nghĩa hưởng lạc
    享楽商品: hàng hóa giải trí
    享楽生活を送る: sống một cuộc sống hưởng lạc
    私は、若かりしころの享楽的日々を楽しく思い返している: tôi thích thú khi nghĩ lại những ngày hưởng thụ thời trẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X