• [ 協力する ]

    n

    góp sức

    vs

    hiệp lực/hợp tác
    積極的に協力する(主義や運動に): hợp tác tích cực (trong chủ nghĩa hay vận động)
    警察の取り調べに協力する(容疑者として): hợp tác với cảnh sát trong điều tra (với tư cách là người bị tình nghi)
    ~するよう協力する: hợp tác làm gì

    vs

    hiệp sức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X