• [ 強烈 ]

    adj-na

    quyết liệt/mạnh/mạnh mẽ/sốc
    彼の音楽は強烈だ: âm nhạc của anh ấy rất mạnh mẽ
    強烈なにおい: mùi sốc
    強烈なもの: người mạnh mẽ (quyết liệt)
    日本人が受けた衝撃は強烈なものだった: ấn tượng mà người Nhật có được là rất mạnh mẽ
    (人)に強烈なキスをする: trao ai một nụ hôn mạnh mẽ
    chói chang
    強烈太陽の光: ánh sáng chói chang

    n

    sự quyết liệt/sự mạnh mẽ/quyết liệt/mạnh mẽ/mạnh
    熱が強烈だったので、皆は火から遠ざかっていた: nhiệt tỏa ra rất mạnh nên mọi người đã tránh xa khỏi lửa
    彼のやることは強烈だ: việc làm của cậu ta thật quyết liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X