-
[ 虚栄心 ]
n
lòng hư vinh/tính kiêu căng/tính tự phụ/lòng tự cao tự đại/kiêu căng/tự phụ/tự cao tự đại/tinh vi/tinh tướng/lòng tự tôn
- 隠された虚栄心: tính kiêu căng tự phụ tiềm ẩn
- 愚かしい虚栄心: lòng tự cao tự đại ngu ngốc
- 傷つけられた虚栄心: lòng tự tôn bị tổn thương
- 全くの虚栄心から: xuất phát hoàn toàn từ lòng tự tôn
- 虚栄心が彼女の欠点だった: tính kiêu căng (tính tự phụ) là nhược điểm của cô ta
- (人)の虚栄心につけ込む: đùa bỡn lòn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ