• [ 許可する ]

    vs

    tha cho
    cho phép/phê duyệt/chấp nhận/cấp phép
    AのBへの輸出を許可する: cho phép xuất khẩu của A sang B
    _時間の昼休みを許可する: cho phép nghỉ ăn trưa trong bao nhiêu tiếng
    ~する権利を事前に許可する: chấp nhận trước quyền làm gì
    ~に対する弾圧に乗り出すことを許可する: cho phép tiến hành đàn áp đối với ~
    投資プロジェクトを許可する: cấp phép (phê duyệt) dự án đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X