• [ 局外者 ]

    n

    người ngoài cuộc
    局外に立ってみるとその政争はまったくの茶番だった: Đứng ở vị trí là người ngoài cuộc tôi thấy cuộc chiến tranh đó thật sự lố bịch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X