• [ 極限 ]

    n

    cực hạn/giới hạn cuối cùng/cực điểm/tối đa
    宇宙の極限: giới hạn cuối cùng của vũ trụ
    (人)の想像力を極限にまで高める: nâng sức tượng của ai lên đến mức tối đa
    疲労が極限に達している: sự mệt mỏi lên đến mức cực điểm (mệt đến chết)
    我慢の極限に達する: lòng kiên nhẫn đạt đến giới hạn cuối cùng
    極限の状態: tình trạng cực điểm

    Kỹ thuật

    [ 極限 ]

    giới hạn [limit]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ 局建 ]

    lập văn phòng [office setup/office establishment]

    [ 極限 ]

    ranh giới/giới hạn [limit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X