• [ 極端 ]

    adj-na

    cực đoan
    彼の意見は穏やかだが、上司の意見は極端だ: ý kiến của anh ta thì ôn hòa nhưng ý kiến của sếp anh ta thì cực đoan
    それは少し極端です: điều đó hơi cực đoan một chút
    極端であること: điều cực đoan
    それほど極端でない他の方法 : phương pháp khác mà không cực đoan đến thế

    n

    sự cực đoan/cực đoan
    極端から極端へと変わり過ぎる: biến đổi quá mức từ cực đoan này sang cực đoan khác
    ~の極端さを問う: kiểm tra mức độ cực đoan của ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X