• [ 局長 ]

    n

    trưởng ty
    教育文化局長: trưởng ty văn hóa giáo dục
    経理局長: trưởng ty kế toán
    市警察局長: trưởng ty cảnh sát
    trưởng cục/cục trưởng
    海運局長: cục trưởng cục vận tải biển
    衛生局長: trưởng cục vệ sinh
    管理局長: cục trưởng cục quản lý
    刑事局長: trưởng cục hình sự
    国連開発計画局長: cục trưởng cục kế hoạch phát triển Liên hiệp quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X