• [ 局番 ]

    n

    tổng đài (điện thoại)/mã vùng
    加入局番: mã vùng để gọi
    市内局番: mã vùng trong nội thành
    それでは確認のため、お客様の住所、それに日中連絡の取れる電話番号を市外局番からお願いします: vậy thì để chắn chắn, anh cho tôi xin địa chỉ, số điện thoại liên lạc trong ngày, đọc cả số mã vùng
    でも市外局番から最初の0を取るのを忘れないようにしてください: nhưng đừng quên bấm th

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X