• [ 局面 ]

    / CỤC DIỆN /

    n

    cục diện/phương diện/mặt/giai đoạn
    新しい仕事(の局面)に出発する: bắt tay vào giai đoạn công việc mới
    ~という段階(ところ・局面)までくる: đi đến nấc thang (nơi chốn, giai đoạn
    ~にとっての次の局面: giai đoạn tiếp theo
    ~間の緊張した局面: giai đoạn căng thẳng giữa ~
    (人)の人生におけるあらゆる局面: mọi giai đoạn trong cuộc đời của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X