• [ 虚構 ]

    adj-no

    hư cấu
    虚構と現実との境を越える: vượt quá ranh giới giữa hư cấu và hiện thực
    虚構の貨幣: tiền hư cấu (tiền giả)
    虚構の世界: thế giới hư cấu
    事実と虚構をどのように区別するのですか: làm thế nào để phân biệt giữa hiện thực và hư cấu?
    虚構の歴史的現在: hiện thực hư cấu mang tính lịch sử

    n

    sự hư cấu

    [ 虚構する ]

    vs

    hư cấu
    物語りを虚構する: hư cấu tình tiết câu chuyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X