• [ 挙行する ]

    exp

    cử hành
    ăn mừng
    ~の祝典を挙行する: ăn mừng lễ kỷ niệm của ~
    卒業式を挙行する: ăn mừng lễ tốt nghiệp

    [ 虚構する ]

    vs

    bày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X