• [ 虚心 ]

    adj-na

    vô tư/không thiên vị/công bằng
    こうした悔恨の歴史を虚心に受け止める: đón nhận một cách vô tư (chân thành) lịch sử đầy sám hối
    過去にたどってきた道を虚心に振り返る: quay đầu lại một cách vô tư với con đường đã đi qua trong quá khứ
    虚心坦懐: đầu óc công bằng
    いつも虚心でいる : lúc nào cũng vô tư, công bằng, không thiên vị

    n

    vô tư/sự công bằng/sự không thiên vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X