• [ 居住 ]

    n

    sự cư trú/sự sinh sống/cư trú/sinh sống/sống/thường trú
    宇宙居住: sống trong vũ trụ
    人間居住: cư trú của loài người
    居住および家庭づくり: sống và làm nhà
    ~に人を居住させる: cho ai cư trú ở đâu
    居住していない市民: người dân không thường trú
    居住の自由: tự do cư trú
    địa chỉ
    一時的居住: địa chỉ tạm thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X