• [ 居住地 ]

    n

    thổ cư
    nơi cư trú/nơi sinh sống/nơi thường trú
    居住地が隔離される: nơi cư trú (nơi sinh sống) bị cách ly
    あの地域は移民の居住地だ: vùng đó là nơi sinh sống (nơi cư trú) của người di cư
    法律上の居住地を定める: quy định nơi cư trú (nơi sinh sống) theo luật pháp
    黒人居住地域: nơi cư trú (nơi sinh sống) của người da đen
    bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X