• [ 巨人 ]

    n

    người khổng lồ/người phi thường/đại gia/người cao lớn
    ソフトウェアの巨人: đại gia về phần mềm
    遺伝性巨人: người cao lớn có tính di truyền
    建築界の巨人: đại gia trong giới kiến trúc
    最後の巨人: người khổng lồ (đại gia) cuối cùng
    巨人のような大男: người đàn ông to lớn như người khổng lồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X