• [ 拒絶する ]

    vs

    bác bỏ/cự tuyệt/từ chối/bác
    ~からの申し出を拒絶する: bác bỏ (bác, từ chối, cự tuyệt) đề nghị từ ~
    ~からの買収提案を拒絶する: bác bỏ (bác, từ chối, cự tuyệt) đề xuất mua từ ~
    ~からの不当な要求を拒絶する: từ chối (bác, bác bỏ) cự tuyệt) yêu cầu không thỏa đáng từ ~
    ~することをかたくなに拒絶する: cự tuyệt (bác, từ chối, bác bỏ) một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X