• [ 巨大 ]

    adj

    khổng lồ/phi thường
    巨大な波が浜に打ち上げた: con sóng khổng lồ đã đánh dạt vào bờ biển
    巨大な軍隊: đội quân khổng lồ
    巨大軸索: sợi trục khổng lồ
    巨大風船: khí cầu khổng lồ
    巨大獣: loài thú khổng lồ

    n

    sự to lớn/sự khổng lồ/sự phi thường
    巨大(社会)機構: kết cấu to lớn (công ty)
    都市の巨大さとペースの速さに彼はぼうぜんとした: anh ta há hốc mồm về sự to lớn (vĩ đại) và tốc độ chóng mặt của đô thị
    その虫は巨大だった: con côn trùng đó thật là to lớn

    n

    sự vĩ đại/vĩ đại
    ~がいかに巨大であるかを聞いて驚: ngạc nhiên khi nghe cái gì vĩ đại thế nào

    adj-na

    to lớn/lớn/rộng lớn
    巨大で多面的な影響: ảnh hưởng to lớn (rộng lớn, lớn) và nhiều mặt (đa phương diện)
    巨大で破壊的な津波を引き起こす: gây ra sóng triều to lớn và có sức phá hoại
    木星のように巨大な: to lớn (rộng lớn, lớn) như sao Thổ
    _年に始まった移民の巨大なうねり: làn sóng người di cư bắt đầu lớn dần từ năm ~
    超巨大なも

    adj-na

    vĩ đại
    巨大なカエデの木: những cây táo vĩ đại
    巨大なダムを造る: làm con đập vĩ đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X